新闻与活动

吊炸天的越南语翻译

04/08/2021, 07:07

没有哪个地方能像越南一样,拥有一大堆用来指男女生殖器的词汇,如:chim, cặc, dái, buồi, cu, khoai, thằng nhỏ, của quý, củ từ…; Lồn, bướm, hĩm, bím, bẽm, đếch( đách), cô nhỏ… 无论你是在学习越南语还是在用Zalo跟越南人聊天,偶尔你也会遇到一些越南 trẻ trâu,给你发来一两句粗俗的话语,也许你能猜到这是骂人的话,但是你却不知道它所表达的是什么意思,你也不知道该如何去回应。

其实,越南有很多表达丑陋,龌龊,犯贱和肮脏的词语,主要用于日常生活口头交流中,用以体现挑衅,冒犯的态度,当然也有一些习惯性无意助语,类似于口头禅之类的。一般人们在对某件事上感到压抑,愤怒,需要释放时才会去说粗口。

今天就让我们吊炸天的越南语翻译给你翻译一些很吊的越南语粗口吧,了解一下是可以的,但是千万千万要慎用哦。

Cút đi! 滚开!

Lượn mẹ đi! 死开!

Dẹp mẹ đi! 滚蛋!

Mày cút đi cho tao! 你给我滚!

ĐMM/ Địt mẹ mày/ Đụ má  丢你螺母(屌你老母)

ĐCMM/ Địt con mẹ mày 操你妈的龟儿子/ 屌柒你

Địt cả lò nhà mày 干你全家/ 扑街冚家铲

Đi ăn cứt đi! 去吃屎吧!

Kệ mẹ mày 管你妈的

Lồn chó mẹ mày 你妈的狗逼

Đồ hâm 傻蛋/ 戇鳩

Đồ đầu trâu ốc chó 头大冇脑

Con mẹ mày 你妈的

Lão hâm 大傻

Con mụ gàn 蠢婆娘

Con mặt lồn/ Con sò 臭逼

Thằng mặt lồn. 衰閪

Con cặc 卵/屌  

Lồn 閪

Đụng đến 1 cọng lông của nó 敢碰她一根毛

Còn dái nè, lấy không ? 还有个卵,要吗?

Lồn gì mà lâu thế ? 搞什么卵这么久?

Chỗ đéo nào cũng thấy mày vậy 哪都见到你

Cỏ non thì ai chả muốn gặm 嫩草谁不想啃

Nó chịch chán nó bỏ 他干腻了他就抛弃

ĐM cười rơi cả cứt ra 妈的,笑到屎都出来了

khốn nạn 混蛋/ 混帐/ 无赖

Very Kool / very cool / VL / Vãi lồn / VCL/ Vãi cái lồn  好閪劲/ 非常/强调/ 显逼/显摆的意思。

Ăn súc xích/ Ăn chuối 吃蕉/嗌蕉

Ăn gì tao cúng 吃啥我烧给你(咒你死的意思)

Lạy bố 膜拜/佩服

Quá đáng 可恶

Tức quá 气死了 

Bớt giận 息怒 

Lũ cặn bã 渣滓

Xàm lồn  胡扯

Súc vật 畜生

Đéo thể chịu nổi. 好撚难受。

Nóng vãi lồn! 热到閪咁!

Chán vãi lồn! 烦到閪咁!

Nhìn cái lồn à? 睇咩閪啊?

Lải nhải cái lồn! 好閪啰嗦!

Cái lồn gì thế? 咩閪啊?

Nó nói cái lồn gì thế nhỉ? 佢讲乜閪啊?

Thế là thế lồn nào? 甘即系咩呀?

yue-nan-yu-cu-kou-fan-yi越南语粗口是不是跟粤语有得一拼呢?